ex. Game, Music, Video, Photography

" The prospect of a Malay president is by itself unlikely to resolve concerns over under-representation, but analysts and advocates say it could help foster trust among communities.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ representation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" The prospect of a Malay president is by itself unlikely to resolve concerns over under-representation, but analysts and advocates say it could help foster trust among communities.

Nghĩa của câu:

representation


Ý nghĩa

@representation /,reprizen'teiʃn/
* danh từ
- sự tiêu biểu, sự tượng trưng
- sự đại diện; sự thay mặt; những người đại diện
- sự miêu tả, sự hình dung
- sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)
- ((thường) số nhiều) lời phản kháng
=to make representations to somebody+ phản kháng ai
- (toán học) sự biểu diễn
=graphical representation+ sự biểu diễn bằng đồ thị

@representation
- (phép) biểu diễn r. by matrices (hình học) phép biểu diễn bằng
- ma trận
- r. of a group phép biểu diễn một nhóm
- r. of a surface phép biểu diễn một mặt
- adjoint r. (đại số) biểu diễn liên hợp
- binary r. (máy tính) phép biểu diễn nhị thức
- block r. (máy tính) biểu diễn khối
- diagrammatic r. (máy tính) biểu diễn sơ đồ
- equivalent r. biểu diễn tương đương
- faithful r. (đại số) biểu diễn khớp
- geometric r. biểu diễn hình học
- graphic(al) r. biểu diễn đồ thị
- indecomposable r. (đại số) biểu diễn không phân tích được
- induced r. biểu diễn cảm sinh
- integral r. (giải tích) biểu diễn phân tích
- irreducible r. (đại số) biểu diễn không khả quy
- irredundant primary r. (đại số) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ
- monomial r. biểu diễn đơn thức
- octal r. (máy tính) phép biểu diễn bát phân
- parallel r. (máy tính) biểu diễn song song
- parametric r. biểu diễn tham số
- rational r. biểu diễn hữu tỷ
- regular r. biểu diễn chính quy
- serial r. biểu diễn chuỗi
- skew r. (đại số) biểu diễn lệch
- spin r. biểu diễn spin
- ternary r. phép biểu diễn tam phân
- true r. biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…