ex. Game, Music, Video, Photography

The photo that helps police finds the robber.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ robber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The photo that helps police finds the robber.

Nghĩa của câu:

robber


Ý nghĩa

@robber /'rɔbə/
* danh từ
- kẻ cướp; kẻ trộm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…