ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robber


robber /'rɔbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kẻ cướp; kẻ trộm

Các câu ví dụ:

1. The photo that helps police finds the robber.


Xem tất cả câu ví dụ về robber /'rɔbə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…