ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robberies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robberies


robbery /'rɔbəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm
a highway robbery → một vụ cướp đường
  sự bán giá cắt cổ
dayligh robbery
  sự ăn cướp giữa ban ngày, sự bóc lột trắng trợn

Các câu ví dụ:

1. Police suspect Tin has been involved in other robberies.


2. In 2015, there were 34 robberies reported in Hoi An, 20 of which were solved with a high number of juvenile offenders.


Xem tất cả câu ví dụ về robbery /'rɔbəri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…