ex. Game, Music, Video, Photography

The official squad list of Vietnam national football team for King’s Cup 2019: Goalkeepers: Dang Van Lam (Muangthong United), Tran Nguyen Manh (Song Lam Nghe An FC), Nguyen Van Toan (Hai Phong FC).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ squad. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The official squad list of Vietnam national football team for King’s Cup 2019: Goalkeepers: Dang Van Lam (Muangthong United), Tran Nguyen Manh (Song Lam Nghe An FC), Nguyen Van Toan (Hai Phong FC).

Nghĩa của câu:

squad


Ý nghĩa

@squad /skwɔd/
* danh từ
- (quân sự) tổ, đội
=flying squad+ đội cảnh sát cơ giới
=suicide squad+ đội cảm tử
=awkward squad+ tổ lính mới
- kíp (thợ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…