ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ keeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng keeper


keeper /'ki:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giữ, người gác
  người bảo quản, người bảo tồn (viện bảo tàng, thư viện...)
  người trông nom người điên
  người quản lý, người chủ (quán...)
  người coi khu rừng cấm săn bắn
  nhẫn giữ (đeo để giữ cho chiếc nhẫn khác thường là nhẫn cưới, khỏi tuột)
  (kỹ thuật) đai ốc hãm

Các câu ví dụ:

1. National team goal keeper Bui Tien Dung is valued at €25,000.


Xem tất cả câu ví dụ về keeper /'ki:pə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…