ex. Game, Music, Video, Photography

The ministry said the ban is "invalid" and directed provinces and cities to encourage fishermen to continue with their activities within Vietnam's territorial waters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ invalid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ministry said the ban is "invalid" and directed provinces and cities to encourage fishermen to continue with their activities within Vietnam's territorial waters.

Nghĩa của câu:

invalid


Ý nghĩa

@invalid /'invəli:d/
* danh từ
- người bệnh tật, người tàn tật, người tàn phế
* tính từ
- bệnh tật, tàn tật, tàn phế
- cho người bệnh tật, cho người tàn tật, cho người tàn phế; (thuộc) người bệnh tật, (thuộc) người tàn tật, (thuộc) người tàn phế
=an invalid home+ nơi an dưỡng cho những người tàn tật
* tính từ
- không có hiệu lực
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có căn cứ
=invalid arguments+ những lý lẽ không có căn cứ
- (toán học) vô hiệu
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm cho không đủ năng lực vì bệnh tật
- đối đãi như một kẻ tàn phế
- cho giải ngũ vì tàn phế
* nội động từ
- trở thành tàn phế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…