ex. Game, Music, Video, Photography

The ministry said a number of projects invested by Song Da were 3 billion VND.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ song. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ministry said a number of projects invested by song Da were 3 billion VND.

Nghĩa của câu:

song


Ý nghĩa

@song /sɔɳ/
* danh từ
- tiếng hát; tiếng hót
=to burst forth into song+ cất tiếng hát
=the song of the birds+ tiếng chim hót
- bài hát, điệu hát
=love song+ bản tình ca
- thơ ca
!to buy for a mere song
- mua rẻ
!nothing to make a song about
- (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
!not worth an old song
- không đáng được một xu
!song and dance
- hát múa
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lời nói có tính chất lẩn tránh, câu giải thích đánh trống lảng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…