ex. Game, Music, Video, Photography

The menu features 300 dishes made by a Hong Kong chef, fried rice with special homemade soy sauce a specialty.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ hong. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The menu features 300 dishes made by a hong Kong chef, fried rice with special homemade soy sauce a specialty.

Nghĩa của câu:

hong


Ý nghĩa

@hong /hɔɳ/
* danh từ
- dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc)
- hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…