ex. Game, Music, Video, Photography

The Justice Department, the Federal Trade Commission and attorneys representing the owners worked for weeks to come up with the final settlements.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ settlement. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Justice Department, the Federal Trade Commission and attorneys representing the owners worked for weeks to come up with the final settlements.

Nghĩa của câu:

settlement


Ý nghĩa

@settlement /'setlmənt/
* danh từ
- sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải
- sự thanh toán
- sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp; khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp
- sự chiếm làm thuộc địa; thuộc địa
- (pháp lý) sự chuyển gia tài
- sự làm lắng xuống; sự lắng xuống, sự lún xuống (mặt nhà, tường, đất)
- nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…