ex. Game, Music, Video, Photography

The government of Prime Minister Justin Trudeau will unveil legislation on Thursday to fully legalize recreational marijuana use, making Canada only the second country to do so, after Uruguay.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ legislation. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The government of Prime Minister Justin Trudeau will unveil legislation on Thursday to fully legalize recreational marijuana use, making Canada only the second country to do so, after Uruguay.

Nghĩa của câu:

Chính phủ của Thủ tướng Justin Trudeau sẽ công bố luật vào thứ Năm để hợp pháp hóa hoàn toàn việc sử dụng cần sa để giải trí, khiến Canada chỉ là quốc gia thứ hai làm như vậy, sau Uruguay.

legislation


Ý nghĩa

@legislation /,ledʤis'leiʃn/
* danh từ
- sự làm luật, sự lập pháp
- pháp luật, pháp chế
- sự ban hành pháp luật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…