ex. Game, Music, Video, Photography

" The franchising model is also trending globally in the delivery industry.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ franchising. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" The franchising model is also trending globally in the delivery industry.

Nghĩa của câu:

“Mô hình nhượng quyền cũng đang có xu hướng trên toàn cầu trong ngành giao hàng.

franchising


Ý nghĩa

@franchise /'fræntʃaiz/
* danh từ
- quyền bầu cử
- tư cách hội viên
- quyền công dân
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (sử học) đặc quyền

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…