EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
franc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
franc
franc /fræɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồng frăng (tiền Pháp, Bỉ, Thuỵ sĩ)
← Xem thêm từ framing error
Xem thêm từ franc tireur →
Từ vựng liên quan
an
f
fra
ra
ran
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…