EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
framing error
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
framing error
framing error
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lỗi mành
← Xem thêm từ framing control
Xem thêm từ franc →
Từ vựng liên quan
AM
am
er
err
error
f
fra
framing
in
mi
min
ming
or
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…