EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
framing control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
framing control
framing control
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) sự kiểm mành
← Xem thêm từ framing bit
Xem thêm từ framing error →
Từ vựng liên quan
AM
am
co
con
cont
control
f
fra
framing
in
mi
min
ming
nt
on
ra
ram
rami
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…