ex. Game, Music, Video, Photography

The fledgling Vietnamese cold storage market was worth $169 million in 2019, it said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cold storage. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The fledgling Vietnamese cold storage market was worth $169 million in 2019, it said.

Nghĩa của câu:

cold storage


Ý nghĩa

@cold storage
* danh từ
- sự ướp lạnh (để giữ thực phẩm được lâu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…