Câu ví dụ:
The F-7 is a Cold War-era fighter jet -- a Chinese made variant of the Soviet Union's MiG-21.
Nghĩa của câu:jet
Ý nghĩa
@jet /dʤet/
* tính từ
- bằng huyền
- đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black)
* danh từ
- huyền
=as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền
- màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền
* danh từ
- tia (nước, máu, hơi...)
- vòi (ống nước...)
- (kỹ thuật) vòi phun, giclơ
- (thông tục) máy bay phản lực
* động từ
- phun ra thành tia; làm bắn tia
@jet
- (vật lí) tia, dòng; luồng
- gas j. tia khí
- propulsive j. động cơ phản lực; không khí dòng thẳng
- pulse j. động cơ phản lực, không khí xung