Câu ví dụ:
The country has 3 million voters participating in the general election, equivalent to 95 voters.
Nghĩa của câu:voter
Ý nghĩa
@voter /'voutə/
* danh từ
- người bỏ phiếu, người bầu cử
- người có quyền bỏ phiếu
The country has 3 million voters participating in the general election, equivalent to 95 voters.
Nghĩa của câu:
@voter /'voutə/
* danh từ
- người bỏ phiếu, người bầu cử
- người có quyền bỏ phiếu