ex. Game, Music, Video, Photography

The city's transportation department's request for an annual bus subsidy goes against the original idea of the subsidy, he said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ subsidy. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The city's transportation department's request for an annual bus subsidy goes against the original idea of the subsidy, he said.

Nghĩa của câu:

Subsidy


Ý nghĩa

@Subsidy
- (Econ) Trợ cấp.
+ Khoản thanh toán của chính phủ (hay bởi các cá nhân) tạo thành một khoản đệm giữa giá mà người tiêu dùng phải trả và chi phí người sản xuất sao cho giá thấp hơn CHI PHÍ BIÊN.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…