Câu ví dụ:
The cash-strapped company found a buyer in a real estate investment firm called Black Diamond.
Nghĩa của câu:strapped
Ý nghĩa
@strapped
* tính từ
- (+for something) <thgt> kẹt, không có đủ (cái gì, nhất là tiền)@strap /stræp/
* danh từ
- dây (da, lụa, vải...); đai da
- dây liếc dao cạo
- (kỹ thuật) bản giằng (mảnh sắt nối hai tấm gỗ...)
- cánh bản lề
- (the strap) trận đòn bằng dây da
* ngoại động từ
- buộc bằng dây da; đánh đai
- liếc (dao cạo)
- (y học) băng (vết thương) bằng băng dính
- đánh bằng dây da