Câu ví dụ:
The burmese python being handed over to authorities.
Nghĩa của câu:python
Ý nghĩa
@python /'paiθən/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)
- (động vật học) con trăn
* danh từ
- ma, hồn ma
- người bị hồn ma ám ảnh