EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
python
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
python
python /'paiθən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) mãng xà (thần thoại Hy lạp)
(động vật học) con trăn
danh từ
ma, hồn ma
người bị hồn ma ám ảnh
← Xem thêm từ pythian
Xem thêm từ pythoness →
Các câu ví dụ:
1. The burmese
python
being handed over to authorities.
Xem thêm →
Xem tất cả câu ví dụ về python /'paiθən/
Từ vựng liên quan
ho
hon
on
p
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…