EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
bur
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
bur
bur /bə:/ (burr) /bə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả có gai; cụm hoa có lông dính (hay bám vào lông thú vật)
cây có quả có gai, cây có cụm hoa có lông dính
người bám dai như đỉa
← Xem thêm từ bupa
Xem thêm từ buran →
Từ vựng liên quan
b
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…