ex. Game, Music, Video, Photography

The award is held annually to honor authors who have contributed to the development of comics.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ comic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The award is held annually to honor authors who have contributed to the development of comics.

Nghĩa của câu:

comic


Ý nghĩa

@comic /'kɔmik/
* tính từ
- hài hước, khôi hài
=a comic song+ bài hát hài hước
=comic strip+ trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (thuộc) kịch vui
=a comic writer+ nhà soạn kịch vui
* danh từ
- (thông tục) diễn viên kịch vui
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) số nhiều) trang tranh chuyện vui (ở báo)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) báo tranh chuyện vui

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…