ex. Game, Music, Video, Photography

The Argentine station cleaner, 44, with bags under his eyes, is also a prize-winning crime novelist.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cleaner. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The Argentine station cleaner, 44, with bags under his eyes, is also a prize-winning crime novelist.

Nghĩa của câu:

cleaner


Ý nghĩa

@cleaner /'kli:nə/
* danh từ
- người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...)
- máy quét, máy hút bụi; máy tẩy (quần áo)
!to take to the cleaners
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (ai) cháy túi, làm (ai) khánh kiệt
@clean /kli:n/
* tính từ
- sạch, sạch sẽ
=a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ
=a clean room+ căn phòng sạch sẽ
- (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi
=a clean life+ cuộc sống trong sạch
- không lỗi, dễ đọc (bản in)
- thẳng, không có mấu; không nham nhở
=a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng
=clean wood+ gỗ không có mấu
- cân đối, đẹp
=clean line+ đường nét đẹp cân đối
=clean limbs+ chân tay cân đối
- nhanh, khéo gọn
=a clean blow+ cú đấm gọn
- (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật
- có thể ăn thịt được
!as clean as new pin
- sạch như chùi
!clean tongue
- cách ăn nói nhã nhặn
!clean slate
- (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc
!to have clean hands in the matter
- không dính líu gì về việc đó
!to make a clean breast of
- (xem) breast
!to make a clean sweep of
- quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ
!to show a clean pair of heels
- (xem) heel
* danh từ
- sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch
=give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi
* phó từ
- hoàn toàn, hẳn
=I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó
=they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì
- sạch, sạch sẽ
=to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn
* ngoại động từ
- lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch
=to clean clothes+ tẩy quần áo
=to clean a road+ quét đường
=to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi
=to clean a well+ vét giếng
=to clean a room+ quét dọn phòng
=to clean one's teeth+ đánh răng
=to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất
=to clean oil+ lọc dầu
=to clean a wound+ rửa sạch vết thương
=to clean a channel+ nạo vét kênh
=to clean a fish+ moi ruột cá
=to clean vegetables+ nhặt rau
!to clean down
- chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...)
!to clean out
- cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch
=to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo
=to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai
!to clean up
- dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ
=to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng
- hoàn thành công việc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn
!to be cleaned out
- nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…