ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ argent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng argent


argent /'ɑ:dʤənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  màu bạc

tính từ


  bằng bạc
  trắng như bạc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…