EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argentaffin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argentaffin
argentaffin
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ưa muối bạc
← Xem thêm từ argent
Xem thêm từ argenteous →
Từ vựng liên quan
a
argent
en
ent
fin
gen
gent
in
nt
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…