ex. Game, Music, Video, Photography

The 2020 Tank Biathlon has 16 crews divided into two divisions based on their results last year.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ crew. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The 2020 Tank Biathlon has 16 crews divided into two divisions based on their results last year.

Nghĩa của câu:

crew


Ý nghĩa

@crew /kru:/
* danh từ
- toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay
- ban nhóm, đội (công tác...)
- bọn, tụi, đám, bè lũ
* thời quá khứ của crow

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…