ex. Game, Music, Video, Photography

Thanh later made clear that he did not own the car but had borrowed it from a friend in Hanoi when he was transferred to Hau Giang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ borrowed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Thanh later made clear that he did not own the car but had borrowed it from a friend in Hanoi when he was transferred to Hau Giang.

Nghĩa của câu:

borrowed


Ý nghĩa

@borrowed /'bɔroud/
* tính từ
- vay, mượn
=borrowed plumes+ bộ cánh đi mượn (sáo mượn lông công)
@borrow /'bɔrou/
* động từ
- vay, mượn
=to borrow at interest+ vay lãi
- theo, mượn
=to borrow an idea+ theo ý kiến, mượn ý kiến

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…