EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
subscripts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
subscripts
subscript
Phát âm
Ý nghĩa
chỉ số dưới
chỉ số dưới
← Xem thêm từ subscriptions
Xem thêm từ subsection →
Từ vựng liên quan
bs
bsc
pt
ri
rip
s
sc
scrip
script
scripts
sub
subs
subscript
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…