EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submembranous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submembranous
submembranous /'sʌbmem'breinəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dạng màng
← Xem thêm từ submediant
Xem thêm từ submental →
Từ vựng liên quan
an
br
bra
bran
em
mb
me
membranous
no
nous
ou
ra
ran
s
sub
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…