EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submental
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submental
submental /'sʌb'mentl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(giải phẫu) dưới cằm
← Xem thêm từ submembranous
Xem thêm từ submenu →
Từ vựng liên quan
en
ent
me
men
menta
mental
nt
s
sub
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…