EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
submenu
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
submenu
submenu
Phát âm
Ý nghĩa
lệnh đơn phụ
← Xem thêm từ submental
Xem thêm từ submerge →
Từ vựng liên quan
en
me
men
menu
nu
s
sub
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…