ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submerge

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submerge


submerge /səb'mə:dʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dìm xuống nước, nhận chìm xuống nước
  làm ngập nước, làm lụt

nội động từ


  lặn (tàu ngầm...)
the submerged tenth
  tầng lớp cùng khổ trong xã hội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…