ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ submediant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng submediant


submediant /'sʌb'mi:diənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) âm trung dưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…