median /'mi:djən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ở giữa, qua điểm giữa
the median point → điểm giữa
danh từ
(y học) động mạch giữa dây thần kinh
(toán học) trung tuyến
@median
(hình học) trung tuyến; (thống kê) međian; trung bình; trung tâm
m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang
m. of a truangle trung tuyến của tam giác