ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ median

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng median


median /'mi:djən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở giữa, qua điểm giữa
the median point → điểm giữa

danh từ


  (y học) động mạch giữa dây thần kinh
  (toán học) trung tuyến

@median
  (hình học) trung tuyến; (thống kê) međian; trung bình; trung tâm
  m. of a trapezoid đường trung bình của hình thang
  m. of a truangle trung tuyến của tam giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…