EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sticky tape
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sticky tape
sticky tape
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
băng dính (để nối các vật lại với nhau)
← Xem thêm từ sticky-back
Xem thêm từ stickybeak →
Từ vựng liên quan
ape
ic
icky
pe
s
st
stick
sticky
ta
tap
tape
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…