EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sticky-back
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sticky-back
sticky-back /'stikibæk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
← Xem thêm từ sticky
Xem thêm từ sticky tape →
Từ vựng liên quan
ac
ba
back
ic
icky
s
st
stick
sticky
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…