EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
stickybeak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
stickybeak
stickybeak
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thông tục) người hay tò mò tọc mạch
← Xem thêm từ sticky tape
Xem thêm từ stied →
Từ vựng liên quan
be
beak
ea
ic
icky
s
st
stick
sticky
ti
tic
tick
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…