EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sterno-costal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sterno-costal
sterno-costal
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc ức sườn
← Xem thêm từ sternness
Xem thêm từ sternoclavicular →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
Cost
cost
costa
costal
er
no
os
rn
s
st
sta
stern
ta
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…