EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squashing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squashing
squashing
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau
← Xem thêm từ squashiness
Xem thêm từ squashy →
Từ vựng liên quan
as
ash
hi
hin
in
qu
qua
quash
quashing
s
sh
shin
sq
squash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…