EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squashiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squashiness
squashiness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất mềm dễ bẹt; bùn nhão (đất)
chất mềm nhũn
← Xem thêm từ squashily
Xem thêm từ squashing →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashiness
hi
hin
in
qu
qua
quash
s
sh
shin
shine
shines
sq
squash
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…