EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
squashy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
squashy
squashy /'skwɔʃi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mềm nhão
dễ ép, dễ nén; dễ vắt
← Xem thêm từ squashing
Xem thêm từ squat →
Từ vựng liên quan
as
ash
ashy
qu
qua
quash
s
sh
shy
sq
squash
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…