ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ squashy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng squashy


squashy /'skwɔʃi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mềm nhão
  dễ ép, dễ nén; dễ vắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…