ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ splintery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng splintery


splintery /'splintəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có mảnh vụn
  giống mảnh vụn
  dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái)
  kẽ hở, đường nứt
  mây sợi, sợi liễu gai (để đan)
  lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da súc vật)
  nửa chai nước hơi; nửa cốc rượu mùi
  (số nhiều) sự ngồi xoạc chân
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) của chia (của ăn cướp được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…