ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Special drawing rights (SDRs)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Special drawing rights (SDRs)


Special drawing rights (SDRs)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Quyền rút vốn đặc biệt.
+ Xem INTERNATIONAL MONETARY FUND.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…