ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ drawing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng drawing


drawing /'drɔ:iɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra
  thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)
mechannical drawing → vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật
to be out of drawing → vẽ sai, vẽ không đúng
  bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

@drawing
  (Tech) bản vẽ; vẽ

@drawing
  vẽ kỹ thuật, bản vẽ; (thống kê) sự lấy mẫu; (máy tính) sự kéo (băng)
  d. to scale vẽ theo thang tỷ lệ
  d. with replacment rút có hoàn lại; lấy mẫu có hoàn lại
  isometric d. vẽ đẳng cự

Các câu ví dụ:

1. At a news conference afterward, Trump said he was drawing new voters to the Republican Party and the establishment figures who are resisting his campaign should save their money and focus on beating the Democrats in November.

Nghĩa của câu:

Tại một cuộc họp báo sau đó, Trump cho biết ông đang thu hút các cử tri mới đến với Đảng Cộng hòa và những nhân vật thành lập đang chống lại chiến dịch tranh cử của ông nên tiết kiệm tiền của họ và tập trung vào việc đánh bại đảng Dân chủ vào tháng 11.


2. The sunflowers are in full bloom, drawing hundreds of visitors from Dong Nai, Saigon and other southern provinces.

Nghĩa của câu:

Hoa hướng dương đang nở rộ thu hút hàng trăm du khách từ Đồng Nai, Sài Gòn và các tỉnh thành phía Nam.


3. In 2016, the show featured five cherry trees and 10,000 branches, drawing scores of locals and tourists.

Nghĩa của câu:

Năm 2016, chương trình có 5 cây anh đào và 10.000 cành, thu hút sự chú ý của người dân địa phương và khách du lịch.


4. The Quang Yen coastal economic zone is expected to become a growth engine, drawing investment to the province.

Nghĩa của câu:

Khu kinh tế ven biển Quảng Yên được kỳ vọng sẽ trở thành động lực tăng trưởng, thu hút đầu tư của tỉnh.


5. Bond issues in the first quarter are usually low as it is a period where enterprises are just drawing up their annual plans, taking a long Lunar New Year break and so on, brokerage firm Saigon Securities Inc.


Xem tất cả câu ví dụ về drawing /'drɔ:iɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…