ex. Game, Music, Video, Photography

In 2016, the show featured five cherry trees and 10,000 branches, drawing scores of locals and tourists.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cherry. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In 2016, the show featured five cherry trees and 10,000 branches, drawing scores of locals and tourists.

Nghĩa của câu:

Năm 2016, chương trình có 5 cây anh đào và 10.000 cành, thu hút sự chú ý của người dân địa phương và khách du lịch.

cherry


Ý nghĩa

@cherry /'tʃeri/
* tính từ
- đỏ màu anh đào
=cherry lips+ môi màu đỏ anh đào

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…