EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spawning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spawning
spawning
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đẻ trứng (tôm, cá); thời gian đẻ trứng
← Xem thêm từ spawners
Xem thêm từ spawning-season →
Từ vựng liên quan
awn
awning
in
ni
pa
paw
pawn
pawning
s
sp
spa
spawn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…