ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ spar-deck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng spar-deck


spar-deck /'spɑ:dek/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) boong tàu, sân tàu (từ mũi đến lái)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…