EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
spar-buoy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
spar-buoy
spar-buoy /'spɑ:bɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hàng hải) phao trụ
← Xem thêm từ spar
Xem thêm từ spar-deck →
Từ vựng liên quan
buoy
pa
par
s
sp
spa
spar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…